• n

    とうきゅう - [等級]
    かんい - [官位] - [QUAN VỊ]
    いかん - [尉官]
    cấp bậc quân hàm: 尉官級

    Tin học

    じげんすう - [次元数]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X