-
n
きゅうきゅう - [救急]
- Cảnh sát, cứu hoả, cấp cứu là số 911: 警察、火災、救急は911番
- Tiến hành cấp cứu bệnh nhân và người bị thương: 病人やけが人に対する救急を行う
- Tiến hành điều trị cấp cứu với sự ưng thuận của người bệnh: 患者の承諾に救急医療を行う
きゅうかん - [急患]
- Cáng cấp cứu: 急患用担架
- Làm việc ở phòng cấp cứu: 急患病室で働く
- đi khám cho bệnh nhân cấp cứu: 急患で往診に出ている
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ