• n

    ハイクラス
    とっきゅう - [特級] - [ĐẶC CẤP]
    じょうきゅう - [上級]
    học sinh ở cấp cao: ~生
    tòa án cấp cao: ~裁判所
    かくりょうレベル - [閣僚レベル] - [CÁC LIÊU]
    thúc đẩy đàm phán cấp cao: 閣僚レベルで協議を促進する
    ý kiến chính trị của lãnh đạo cấp cao: 閣僚レベルの政治的意思
    mở rộng quan hệ với các quan chức cấp cao: 閣僚レベルの接触を拡大する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X