• n

    めした - [目下]
    ぶか - [部下]
    Người chỉ huy ra lệnh cho cấp dưới bắt đầu bắn.: その指揮官は部下たちに射撃開始を命じた
    Anh chuyển cái này cho cấp dưới của anh được chứ?: これをあなたの部下たちに転送してもいいですよ
    かきゅう - [下級] - [HẠ CẤP]
    công việc cấp dưới: 下級な職業
    cán bộ cấp dưới: 下級の幹部

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X