• n

    きょか - [許可]
    きょかする - [許可する]
    cấp phép xuất khẩu của A sang B: AのBへの輸出を許可する
    cấp phép (phê duyệt) dự án đầu tư: 投資プロジェクトを許可する

    Tin học

    けんげんをあたえる - [権限を与える]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X