• n

    たいけい - [体系]
    そせい - [組成]
    kết cấu mạ: めっき浴組成
    cấu tạo chất apoprotein: アポタンパク質組成
    こうぞうする - [構造する]
    こうぞう - [構造]
    こうせい - [構成]
    Sự cấu thành (cấu tạo) của ion: イオン構成
    các tộc người (dân tộc) cấu thành của đất nước đó: その国の人種構成
    cấu thành (cấu tạo) của gien: ゲノム構成
    cấu thành (cấu tạo) của hệ thống: システムの構成
    くみたてる - [組立てる]
    きこう - [機構]
    cấu tạo cò súng: トリガー機構
    cơ cấu (cấu tạo) bộ phận hạ cánh của tàu vũ trụ: ドッキング機構〔宇宙機などの〕
    こうせい - [構成する]
    そせい - [組成する]
    nó có cấu tạo từ những cái gì: それは何から組成されているのか.

    Tin học

    こうせいたい - [構成体]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X