-
n
こうせい - [構成]
- Sự cấu thành (cấu tạo) của ion: イオン構成
- các tộc người (dân tộc) cấu thành của đất nước đó: その国の人種構成
- cấu thành (cấu tạo) của gien: ゲノム構成
- cấu thành (cấu tạo) của hệ thống: システムの構成
こうせい - [構成する]
- Cấu thành nên (tạo nên) thị trường: ~の市場を構成する
- Cấu thành (tạo nên) đại đa số: ~の大多数を構成する
- Cấu thành nên (tạo nên) phần bên trong của ~: ~の内部を構成する
- Cấu thành nên (tạo nên) nguyên tử: 原子を構成する
そせい - [組成する]
- nó có cấu tạo từ những cái gì: それは何から組成されているのか.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ