• n

    そせい - [組成]
    kết cấu mạ: めっき浴組成
    cấu tạo chất apoprotein: アポタンパク質組成
    こうせい - [構成]
    Sự cấu thành (cấu tạo) của ion: イオン構成
    các tộc người (dân tộc) cấu thành của đất nước đó: その国の人種構成
    cấu thành (cấu tạo) của gien: ゲノム構成
    cấu thành (cấu tạo) của hệ thống: システムの構成
    こうせい - [構成する]
    Cấu thành nên (tạo nên) thị trường: ~の市場を構成する
    Cấu thành (tạo nên) đại đa số: ~の大多数を構成する
    Cấu thành nên (tạo nên) phần bên trong của ~: ~の内部を構成する
    Cấu thành nên (tạo nên) nguyên tử: 原子を構成する
    そせい - [組成する]
    nó có cấu tạo từ những cái gì: それは何から組成されているのか.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X