• v

    もつ - [持つ]
    とる - [取る]
    とりこむ - [取り込む]
    たずさえる - [携える]
    cầm tay: 手を ~
    かかえる - [抱える]
    ôm đồ đạc trong tay: 荷物を脇に抱える
    いただく - [戴く]

    Kỹ thuật

    ハンドル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X