• exp

    さげる - [提げる]
    người phụ nữ cầm túi xách đồ đã đi quá cửa hàng: その店の前を買物袋を提げた女の人が通り過ぎていった.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X