• n

    ほさき - [穂先]
    つりざお - [釣竿] - [ĐIẾU ?]
    つりざお - [釣り竿] - [ĐIẾU ?]
    Cần câu này cũ nên không sử dụng được: この古い釣り竿は使えなくなってしまった
    Anh ấy tự chèo thuyền câu cá: 彼はボートに釣り竿を乗せると、自分も乗り込んだ
    つりさお - [つり竿]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X