• n

    あいがん - [哀願] - [AI NGUYỆN]
    cầu khẩn ai điều gì: (~に)哀願する
    cầu khẩn (cần xin) ai đó trở về nhà: 家に帰ってきてと(人)に哀願する
    cầu khẩn, van xin ai đó: ~に哀願する
    きねん - [祈念]
    kinh cầu nguyện (cầu khẩn) hòa bình cho nạn nhân bom nguyên tử: 原爆犠牲者慰霊平和祈念
    xoay tràng hạt và cầu nguyện (cầu khẩn): 数珠をつまぐって祈念する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X