• n, exp

    キャッチャー
    "con muốn trở thành cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày"." Vậy thì con cần phải học các dấu hiệu bằng tay. Thú vị lắm": 「キャッチャーになりたいな。」「それじゃ、サインを覚えないとね。きっと楽しいよ!」
    cầu thủ bắt bóng bóng chày thường xuyên bị đau đầu gối do họ phải né: 野球のキャッチャーはかがまなければならないの

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X