• n

    げんかい - [厳戒]
    bước vào cơ chế giới nghiêm (cẩn mật) trong những năm sau: _年来の厳戒体制に入る
    tình trạng giới nghiêm (cẩn mật, cảnh giác cao độ): 厳戒態勢
    げんじゅう - [厳重]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X