• adv

    にゅうねんに - [入念に] - [NHẬP NIỆM]
    ちゃんと
    dạy cẩn thận: ~教える
    おだいじに - [お大事に]
    うぞうぞ
    Người vận động viên kia sau vụ tai nạn đã tự mình xoa bóp vết thương đầu gối một cách cẩn thận: その運動選手は事故の後、痛む自分のひざをうぞうぞさすった
    Anh ấy trả lời câu hỏi của thầy giáo một cách thận trọng (cẩn thận): 彼は先生の設問をうぞうぞ答える
    きちょうめん - [几帳面]
    giao tiếp với người cẩn thận như: (人)のような几帳面な人と付き合う
    きちんと
    きをつける - [気をつける]
    きをつける - [気を付ける]
    Hãy cẩn thận!: 気をつけて
    こまか - [細か]
    こまかい - [細かい]
    たんねん - [丹念]
    ちゅういぶかい - [注意深い]
    Cô ấy làm gì cũng rất cẩn thận: 彼女は何をするにも実に注意深い。
    つつしむ - [慎む]
    thận trọng với những hành vi làm người khác buồn.: (人)の気を悪くするような行為を慎む
    ていねい - [丁寧]
    Anh ấy là người làm việc cẩn thận.: 彼は丁寧な仕事をする人だ。
    ねんいり - [念入り]
    めんみつ - [綿密]
    ようじん - [用心する]
    ようじんぶかい - [用心深い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X