• n

    きんだい - [近代]
    Ở thời cận đại: 近代において
    Được chế tạo ở đầu thời kỳ cận đại: 近代の始まりを告げる
    Thực phẩm đó đã được sản xuất bởi công nghệ sinh học hiện đại: 近代バイオテクノロジーが生み出した食品
    Ngôn ngữ La tinh hiện đại.: 近代ラテン語
    きんせい - [近世]
    ngôn ngữ châu mỹ la tinh thời cận đại: 近世ラテン語
    triết học cận đại: 近世哲学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X