• exp

    りんせつ - [隣接する]
    ひかえる - [控える]
    Kỳ thi đã cận kề ngay trước mắt nên tất cả học sinh đều bận rộn.: 試験を目の前に控えて学生はみな忙しそうだ
    となりあう - [隣合う]
    となりあう - [隣り合う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X