• n, exp

    あねったい - [亜熱帯]
    đất nước này chịu ảnh hưởng của rất nhiều loại khí hậu, từ cận nhiệt đới đến cận hàn đới: 亜熱帯から亜寒帯まで、幅広い気候が楽しめます
    dòng hải lưu cận nhiệt đới: 亜寒帯海流
    khí hậu cận nhiệt đới: 亜寒帯気候

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X