• adj

    ごういん - [強引]
    Giành được hợp đồng bán báo bằng thủ đoạn cậy quyền cậy thế: 強引な手段で新聞購読契約を取る
    ごういんに - [強引に]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X