• n

    きゃんぷをはる - [キャンプを張る]
    キャンプ
    cắm trại ở gần biên giới giữa hai nước A và B: AとBの国境付近にあるキャンプ
    キャンピング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X