-
v
かむ - [噛む]
- cắn môi dưới: 下唇を噛む
- lo lắng, căng thẳng nên cắn môi dưới: かむ〔不安になって・緊張して唇を〕
- bị thói quen hay cắn vào môi: 唇をかむくせがある
かみつくする - [噛み付く]
- Con chó lắm mồm nhà hàng xóm khéo cắn tôi mất: よくほえる隣人の犬は、いつか私に噛み付くかもしれない
- Con mèo đó đã cắn con chuột: その猫はネズミを噛み付くした
- nói như muốn cắn ai đó (nói như tát nước vào mặt): 噛み付くように言う
かみ - [咬み]
- phản ứng mẩn ngứa (dị ứng) với vết rắn cắn hay bọ cắn: ヘビの咬み傷や虫の刺し傷へのアレルギー反応
- vết cắn vào tay: 手の咬み傷
- vết cắn sâu hoắm: 深い咬み傷
こうしょう - [咬傷] - [GIẢO THƯƠNG]
- (Triệu chứng bệnh) phát sinh sau vết cắn của côn trùng: 昆虫咬傷の後に発生する〔症状などが〕
- Bị cắn: 咬傷を受ける
- Hòn đá có tác dụng chữa vết rắn cắn: ヘビ咬傷に効く石
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ