• exp

    はをくいしばる - [歯を食いしばる] - [XỈ THỰC]
    cắn chặt răng giữ vững ý chí: 決意を固めて歯を食いしばる
    Cắn răng chịu đựng cái gì đó: ~に対し歯を食いしばる
    じっと
    cố gắng cắn răng chịu đựng: ~我慢する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X