• v

    はやぶさ
    たつ - [断つ]
    Nhật Bản đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với nước đó.: 日本はその国との国交を断った。
    たつ - [裁つ]
    せつだんする - [切断する]
    けずる - [削る]
    Do kinh doanh không cải thiện nên một phần ngân sách bị cắt giảm.: 業績不振により予算の一部が削られた。
    Một vài trang trong cuốn sách giáo khoa đó bị cơ quan kiểm duyệt cắt bỏ.: その教科書は検関で数行削られた。
    きる - [切る]
    Một cơn gió lạnh cắt da cắt thịt: 身を切るような風
    かる - [刈る]
    Dụng cụ để cắt cỏ: 草を刈る道具
    かりとる - [刈り取る]
    máy cắt cỏ: 刈り取り機
    cắt cỏ bằng máy: 刈り取る〔草などをかまや機械で〕
    きり - [切り]

    Kỹ thuật

    オフ
    ようだん - [溶断]

    Tin học

    カットアウト
    きりおとし - [切り落し]
    きりとり - [切取り]
    きりとる - [切り取る]
    クロップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X