-
n
こうさ - [交差]
- đường biên giới giao nhau (cắt nhau): 境界交差
- Sự giao nhau (sự cắt nhau) giữa hai đường cong: 曲線交差
- Sự giao nhau (sự cắt nhau) hình chữ thập: 十字交差
- Sự giao nhau (sự cắt nhau) về kích thước: 寸法交差
- Sự giao nhau (sự cắt nhau) giữa hai mặt phẳng.: 平面交差
こうさ - [交差する]
- Giao nhau (cắt nhau) ở phía bên kia của xương sống: 脊髄の反対側に交差する
- Giao nhau (cắt nhau) giữa X và Y ở bên trên đường chuẩn của hình học đối xứng: XとYが~の軸線上で交差する
- Giao nhau (cắt nhau) ở góc vuông: 直角に交差する
- Ở chỗ các con phố giao nhau (cắt nhau): 道路が交差する所に
まじわる - [交わる]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ