• v

    つくる - [造る]
    かりとる - [刈り取る]
    Cắt tỉa cành cây: 木の枝を刈り取る
    かりこむ - [刈り込む]
    Cắt tỉa cành cây bằng kéo để tạo dáng đẹp cho cây: その木の見栄えを良くするためにはさみで枝を刈り込む
    Cắt tỉa bụi cây: 茂みを刈り込む
    Cắt tỉa cành cây vào mùa xuân là một điều tốt: 春に木の枝を刈り込むのはいいことだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X