• v

    ぐち - [愚痴]
    người hay than thở (than vãn, cằn nhằn): 愚痴っぽい人
    kể từ lúc bị mất nhiều tiền khi mua bán cổ phiếu, John đã trở thành người hay than thở (than vãn, cằn nhằn): 株で大損して以来、ジョンは本当に愚痴っぽくなってしまった
    người chỉ toàn nói lời than thở (than vãn, cằn nhằn): 愚痴ばかり言っている人
    gọi
    うなる - [唸る]
    ぐち - [愚痴]
    than thở (than vãn, cằn nhằn) mãi không ngớt: うんざりする愚痴
    anh ta là người cằn nhằn (than thở, than vãn) nhiều nhất mà tôi đã từng gặp: 私がこれまでに会った誰よりも、彼は愚痴が多い
    tôi không muốn nghe thêm bất kỳ lời than thở (than vãn, cằn nhằn) nào của cậu nữa đâu!: 君の愚痴はもう聞きたくな
    ぶうぶう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X