• n

    ちんでんぶつ - [沈澱物] - [TRẦM ? VẬT]
    ちんさ - [沈渣] - [TRẦM ?]
    cặn trong nước tiểu: 尿の沈渣
    sự kiểm tra cặn dưới kính hiển vi: 沈渣鏡検
    かけら - [欠けら]
    あか - [垢]

    Kỹ thuật

    かす - [粕]
    しにょうおでい - [し尿汚泥]
    デポジット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X