• n

    ペア
    ファイル
    ピン
    はさむ
    デュオ
    てさげかばん - [手提げ鞄] - [THỦ ĐỀ BAO]
    つく - [着く]
    ツイン
    つい
    một cặp bát uống trà: ~の茶碗
    かばん
    かばん - [鞄]
    cho vào túi (cặp): かばんにつめる
    cặp trong suốt: シースルーのかばん
    ぐう - [偶]

    Kỹ thuật

    キャッチ
    バイス
    バイト
    ブレース
    ペア

    Tin học

    にこう - [二項]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X