• n

    ねつでんつい - [熱電対] - [NHIỆT ĐIỆN ĐỐI]
    Bộ thay đổi cặp nhiệt điện: 熱電対変換器
    đầu đo nhiệt độ của cặp nhiệt điện: 熱電対温度プローブ

    Kỹ thuật

    サーモカップル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X