• n

    かばん - [鞄]
    cho vào túi (cặp): かばんにつめる
    cặp trong suốt: シースルーのかばん

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X