• n

    ポール

    Kỹ thuật

    ペグ

    Xây dựng

    杭[ くい ]
    杭体 Thân cọc
    杭頭部 Đầu cọc
    杭先端 Mũi cọc
    場所打ち込み杭 Cọc khoan nhồi
    支持杭 Cọc chịu nén
    摩擦杭 Cọc ma sát
    引き抜き杭 Cọc kéo nhổ
    斜杭 Cọc nghiêng
    舫杭 Cọc thuyền
    杭基礎 Móng cọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X