• n

    くさば - [草葉] - [THẢO DIỆP]
    dưới đám lá cỏ: 草葉の陰で
    than thở dưới đám lá cỏ: 草葉の陰で嘆く
    くさのは - [草の葉] - [THẢO DIỆP]
    một cọng cỏ: 草の葉1枚
    thân cọng cỏ: 草の葉身

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X