• n

    ハーブ
    しば - [芝]
    グラス
    giẫm lên cỏ: グラスを踏む
    cỏ non: 若グラス
    くさき - [草木]
    cây cỏ của mùa xuân: 春の草木
    thân cỏ mọc lên tới bao nhiêu feet: およそ_フィートの高さに伸びた草木
    cây cỏ mà thượng đế đã thích thì tuyết có dầy đến đâu cũng không thể giết chết được (trời sinh trời dưỡng): 天が望む草木は、どんな霜でも枯れることはない
    lớp cỏ dày: こんもりした草木
    xem cỏ có côn trùng ha
    くさ - [草]
    con ngựa đó đã được cho ăn một đống cỏ khô: その馬は、餌として干し草1俵を与えられた
    cỏ mọc một năm: 1年生草
    cỏ mọc nơi đất trống: やせた土地に生える草

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X