-
n
かんそう - [乾草] - [CAN THẢO]
- cỏ khô trên đồng cỏ khô: オーチャードグラス乾草
- cỏ khô nhân tạo: 人工乾草
- máy làm cỏ khô: 乾草調製機
- cào cỏ khô: 乾草をかき集める
- người làm cỏ khô: 乾草を作る人
かれくさ - [枯れ草] - [KHÔ THẢO]
- Châm lửa vào đống cỏ khô do tính hiếu kì tò mò: 好奇心の弾みで枯れ草に火を放つ
- Đốt cỏ khô cháy bùng lên: 枯れ草を焼き払う
- Ông ấy chất cỏ khô trong chuồng bò.: 彼はうしの小屋で枯れ草をつんでいる
かいば - [飼い葉] - [TỰ DIỆP]
- Đàn ngựa xếp thành hàng trước máng cỏ khô để ăn: 馬は餌を食べようと、飼い葉おけのところに並ぶ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ