• n

    ほしくさ - [干草]
    かんそう - [乾草] - [CAN THẢO]
    cỏ khô trên đồng cỏ khô: オーチャードグラス乾草
    cỏ khô nhân tạo: 人工乾草
    máy làm cỏ khô: 乾草調製機
    cào cỏ khô: 乾草をかき集める
    người làm cỏ khô: 乾草を作る人
    かれくさ - [枯れ草] - [KHÔ THẢO]
    Châm lửa vào đống cỏ khô do tính hiếu kì tò mò: 好奇心の弾みで枯れ草に火を放つ
    Đốt cỏ khô cháy bùng lên: 枯れ草を焼き払う
    Ông ấy chất cỏ khô trong chuồng bò.: 彼はうしの小屋で枯れ草をつんでいる
    かいば - [飼い葉] - [TỰ DIỆP]
    Đàn ngựa xếp thành hàng trước máng cỏ khô để ăn: 馬は餌を食べようと、飼い葉おけのところに並ぶ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X