• n

    わざわざ
    こいに - [故意に]
    こい - [故意]
    Cố ý hay ngẫu nhiên: 故意か偶然か
    Chủ ý (cố ý) giết hại ai đó: 故意で人を死亡させる
    cố tình (cố ý) vi phạm: 故意に~に違反する
    cố tình (cố ý) gây cản trở: 故意に~を邪魔する
    わざと - [態と]
    Tớ không nghĩ anh ta cố tình làm đâu.: 彼がわざとやったものとも思えない.
    Cô ta đã cố tình làm việc đó để làm tổn thương anh ấy.: 彼の心を傷つけようとして彼女はわざとあんなことをしたのです.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X