-
adj
がんこ - [頑固]
- trông ai đó có vẻ cố chấp: 頑固そうに見える(人などが)
- hắn ta thật là ngoan cố (cố chấp), hắn chẳng chịu nghe lời khuyên của ai cả: あいつは本当に頑固だ。人の忠告を聞かない
- anh ta không đến mức cố chấp như tôi tưởng: 彼は思ったほど頑固じゃない
- liên tục duy trì thái độ ngoan cố (bảo thủ, cố chấp): 頑固
つっぱる - [突っ張る]
- hai bên cùng cố chấp không đưa kết luận được.: お互いに突っ張って結論が出なかった
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ