• adj

    こちこち
    cái đầu cố chấp (cứng rắn): こちこち頭
    がんこ - [頑固]
    trông ai đó có vẻ cố chấp: 頑固そうに見える(人などが)
    hắn ta thật là ngoan cố (cố chấp), hắn chẳng chịu nghe lời khuyên của ai cả: あいつは本当に頑固だ。人の忠告を聞かない
    anh ta không đến mức cố chấp như tôi tưởng: 彼は思ったほど頑固じゃない
    liên tục duy trì thái độ ngoan cố (bảo thủ, cố chấp): 頑固
    こしつ - [固執] - [CỐ CHẤP]
    こしつ - [固執する]
    こしつする - [固執する]
    つっぱる - [突っ張る]
    hai bên cùng cố chấp không đưa kết luận được.: お互いに突っ張って結論が出なかった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X