• v

    つくす - [尽くす]
    しょうじんする - [精進する]
    ささげる - [捧げる]
    こうけん - [貢献する]
    けいとう - [傾倒する]
    Cống hiến cho trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào kinh thánh): 原理主義に深く傾倒する
    cống hiến toàn sức lực: 全力を傾倒する
    うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)]
    Cống hiến hết tâm hồn mình (cho): (~に)魂を打ち込む
    Dành toàn bộ tình cảm và tâm chí (cống hiến hết mình mình) cho: ~に全精神を打ち込む
    けんしん - [献身] - [HIẾN THÂN]
    cống hiến quên mình : 自己犠牲的な献身
    こころがけ - [心がけ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X