• exp

    てっする - [徹する]
    tôi đang cố gắng hết mình để trở thành một giáo viên: 教師に徹する覚悟だ.
    cống hiến hết mình cho ngành ngoại giao hòa bình sau này: 今後平和外交に徹する
    せんねん - [専念する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X