• n

    こだい - [古代]
    けいぶ - [頸部] - [* BỘ]
    Kiểm tra tĩnh mạch ở vùng cổ: 頸部で静脈の視診を行う
    Cắt dây thần kinh lưỡi hầu ở vùng cổ: 頸部で舌咽神経を切断する
    Cảm giác như một cú sốc điện bắt đầu ở vùng cổ: 頸部に始まる電気ショックのような感覚
    Đặt một khăn bông đã cuộn tròn vào dưới vai để kéo dài vùng cổ bệnh nhân: 患者の頸部を伸ばすために丸めたタオルを肩の
    くびったま - [首っ玉] - [THỦ NGỌC]
    tóm cổ ai đó: (人)の首っ玉を捕まえる
    くび - [頸]
    くび - [首]
    Có một dấu hiệu vô hình treo từ cổ ai đó ghi rằng ~: ~と書いた目に見えない看板を首からぶら下げている
    Tai nạn đã làm cho anh ta bị liệt từ cổ trở xuống: その事故が原因で首から下が麻痺してしまった
    きゅう - [旧]
    phục cổ: 旧を復する
    えり - [衿]
    きゅうしき - [旧式]
    Phương thức quản lý cổ lỗ: 旧式な経営方式
    áp dụng phương pháp cổ lỗ: 旧式な方法を取る
    こふう - [古風]
    khái niệm cổ: 古風な概念
    nhà gạch cổ kính: 古風なレンガの建物
    câu tục ngữ cổ: 古風な言い回し
    ふるい - [古い]
    むかし - [昔]

    Kỹ thuật

    ネック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X