-
n
けいぶ - [頸部] - [* BỘ]
- Kiểm tra tĩnh mạch ở vùng cổ: 頸部で静脈の視診を行う
- Cắt dây thần kinh lưỡi hầu ở vùng cổ: 頸部で舌咽神経を切断する
- Cảm giác như một cú sốc điện bắt đầu ở vùng cổ: 頸部に始まる電気ショックのような感覚
- Đặt một khăn bông đã cuộn tròn vào dưới vai để kéo dài vùng cổ bệnh nhân: 患者の頸部を伸ばすために丸めたタオルを肩の
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ