• n

    ネック
    カラー
    えりもと - [襟元]
    cổ hình chữ V: V字型の襟元
    cổ đeo ruy-băng: リボン結びの襟元
    lạnh cổ: 襟元が寒い
    cài khuy đến cổ: ボタンを襟元まで留める
    えり - [襟]
    Đeo một tấm thẻ lên cổ áo ngoài.: 上着の襟にバッジをつける
    えり - [衿]
    cổ áo có thể thay thế được: 掛け衿
    có nhiều gầu bám trên cổ áo: えりにふけがたまっている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X