• n

    こすい - [鼓吹]
    おうえん - [応援]
    chiến dịch cổ động cho: 応援演説
    đội cổ động: 応援団
    おうえんする - [応援する]
    こすい - [鼓吹する]
    cổ động tinh thần yêu nước: 愛国心を鼓吹する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X