• adj

    クラシック
    アルカイック
    nghệ thuật cổ điển: アルカイック美術
    nụ cười có vẻ đẹp cổ điển: アルカイックスマイル
    クラシカル
    kiến trúc cổ điển: クラシカルな建築
    こてん - [古典]
    kinh tế học (phái) cổ điển: 古典(派)経済学
    vật lý học cổ điển: 古典(的)物理学
    cổ điển trong mọi thời đại không bao giờ thay đổi: いつの世も変わらぬ古典
    phần lớn những tác phẩm của Chaplin là những bộ phim cổ điển: チャップリン作品の多くは映画の古典である

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X