• n

    きゅうしき - [旧式]
    きゅうへい - [旧弊]
    Khi người ta già đi, họ càng bảo thủ hơn: 人は年を取るとに旧弊なる
    Con người ngoan cố cổ hủ: 旧弊な頑固者
    ふるくなった - [古くなった]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X