• adj

    きゅうへい - [旧弊]
    Con người cổ lỗ sĩ: 旧弊な頑固者
    きゅうしき - [旧式]
    Phụ thuộc hoàn toàn vào cơ sở hạ tầng năng lượng cổ lỗ sĩ: 旧式のエネルギー・インフラに全面的に依存している
    Thiết bị cổ lỗ sĩ: 旧式の施設
    Phương thức quản lý cổ lỗ sĩ: 旧式な経営方式
    áp dụng phương pháp cổ lỗ sĩ: 旧式な方法を取る
    アウトオブファッション
    Loại giầy này cổ lỗ sĩ (bị lỗi mốt) rồi: このタイプの靴はアウトオブファッションだ
    Hình như loại nhạc này cổ lổ sĩ (lỗi thời) rồi: この種の音楽はアウトオブファッションだそうだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X