-
adj
きゅうしき - [旧式]
- Phụ thuộc hoàn toàn vào cơ sở hạ tầng năng lượng cổ lỗ sĩ: 旧式のエネルギー・インフラに全面的に依存している
- Thiết bị cổ lỗ sĩ: 旧式の施設
- Phương thức quản lý cổ lỗ sĩ: 旧式な経営方式
- áp dụng phương pháp cổ lỗ sĩ: 旧式な方法を取る
アウトオブファッション
- Loại giầy này cổ lỗ sĩ (bị lỗi mốt) rồi: このタイプの靴はアウトオブファッションだ
- Hình như loại nhạc này cổ lổ sĩ (lỗi thời) rồi: この種の音楽はアウトオブファッションだそうだ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ