• n

    ボンド
    かぶしき - [株式]
    định giá cổ phiếu thường của công ty: 企業の普通株(式)の評価
    thị trường (phát hành) cổ phiếu: 株式(発行)市場
    bán cổ phiếu cho ai: ~に株(式)を提供する
    cổ phiếu ngoài công ty: 社外株(式)
    かぶけん - [株券]
    cổ phiếu được tặng: 寄付した株券
    cổ phiếu giả: 偽造株券
    cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá): 紙切れになった株券
    cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường: 市場自由流通株券
    かぶ - [株]
    giá cổ phiếu tăng đột biến: 株(価)の急激な上昇
    lỗ (thiệt hại, tổn thất) từ hoạt động giao dịch cổ phiếu: 株(式)取引で発生した損失
    cổ phiếu công ty ma: いんちき会社株
    giá cổ phiếu tăng: 株が上がる(急騰する)
    giá cổ phiếu hạ (giảm): ~が下がる(暴落する)
    kiếm lời từ cổ phiếu (lỗ vì cổ phiếu): 株で儲ける(損する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X