• n

    リスト
    てくび - [手頸] - [THỦ ?]
    てくび - [手首]
    quyết định xem mạch đập cổ tay bị yếu hay bị tắc nghẽn: 手首の脈拍が減弱化するか消失するかを決定する
    カフス
    cổ tay áo sơ mi có đăng ten: レースのカフス
    nút cổ tay áo sơ mi: カフスボタン
    うでくび - [腕首] - [OẢN THỦ]
    うでくび - [手首] - [OẢN THỦ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X