• Cổ tay áo sơ mi

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    n, exp

    カフス
    cổ tay áo sơ mi có đăng ten: レースのカフス
    nút cổ tay áo sơ mi: カフスボタン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X