• adj

    きゅうしき - [旧式]
    Phương thức quản lý cổ lỗ: 旧式な経営方式
    áp dụng phương pháp cổ lỗ: 旧式な方法を取る
    アルカイック
    nghệ thuật cổ xưa: アルカイック美術

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X