• n

    もん - [門]
    せきしょ - [関所]
    ゲート
    Công tắc cổng: ゲート・スイッチ
    ma trận cổng: ゲート・マトリクス
    Dấu hiệu cổng: ゲート・マーク
    cổng rìa: エッジ・ゲート
    かど - [門]
    cổng thiên đường: 天国の門
    buộc ngựa ngoài cổng: 馬を門につなぐ
    tiễn khách ra tận cổng: 門の所まで客を見送る

    Tin học

    ポート
    ろんりそし - [論理素子]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X