• n

    コミュニティー
    コミュニティ
    こうしゅう - [公衆]
    Bảo vệ sức khoẻ cộng đồng khỏi ô nhiễm không khí: 大気汚染から公衆の健康を守る
    ぐんしゅう - [群集]
    ぐんしゅう - [群衆]
    cộng đồng thưa thớt: まばらな群衆
    きょうどう - [共同]
    きょうつう - [共通]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X