• n

    きょうめい - [共鳴]
    cộng hưởng kiểu tương tự (analog): アナログ共鳴
    sự cộng hưởng sóng xoáy: スピン波共鳴
    cộng hưởng không gian: 空間共鳴

    Tin học

    きょうしん - [共振]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X